Máy khắc laser MANGO-Serie 6000 CO2


Máy khắc laser MANGO-Serie 6000 CO2 là dòng máy khắc laser hàng đầu thế giới, được cải tiến các thiết bị kỹ thuật một các hoàn hảo nhất, độ tin cậy cao,
MANGO-Serie 6000 CO2 được sử dụng để khắc các loại mã, ký tự, date, … trên mọi bề mặt vật liệu như gỗ, nhựa cứng, kim loại, bảng mạch in, linh kiện điện tử và nhiều ngành sản xuất khác,
Các bộ phận chính của máy được nhập khẩu từ các nước tiên tiến trên thế giới như: Ống laser từ Đức, Bộ nguồn từ Mỹ, Khung vỏ máy từ Malaysia,
Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí 24/7
Tình trạng: liên hệ 0961 84 2688
Chi tiết sản phẩm:
Máy khắc laser MANGO-Serie 6000 CO2 có thể khắc trên nhiều loại chất liệu như: Giấy, nhựa, gỗ, kim loại, thuỷ tinh, …, với chất lượng khắc tuyệt vời, rõ nét,
Có thể in online trên dây chuyền với tốc độ cao,
Không tốn chi phí bảo trì, không tốn chi phí phụ gia in,
Tuổi thọ ống Laser rất lâu ~ 20.000h,
Tốc độ in nhanh, tối đa 280 m/phút,
Hệ điều hành WIN CE, thân thiện người sử dụng,
Tích hợp hệ thống Red Point dễ dàng điều chỉnh tiêu cự, vị trí in chính xác,
Tích hợp màn hình cảm ứng 7 inch, thao tác vận hành đơn giản,
Đạt các chứng nhận chất lượng, môi trường của Mỹ và Châu Âu: GB 7247-87, GB 10320-88, ISO9000-3, GB/T12123-89, IEC 536,
Lắp đặt đơn giản, linh hoạt dễ dàng thay thế cho các máy in phun,
Thông số kỹ thuật máy khắc laser MANGO-Serie 6000 CO2:
Model: | CO2 6100 | CO2 6300 | CO2 6302 | CO2 6303 | |
Tính năng của máy khắc laser: | Vật liệu vỏ máy: | Cấu trúc bằng nhôm | |||
Laser: | Kèm kim loại cho đầu phát laser CO2 | ||||
Công suất đầu ra: | ≥ 30W | ≥ 30W | ≥ 30W | ≥ 30W | |
Độ dài sóng laser: | 10.6µm | 10.6µm | 10.2µm | 9.3µm | |
Ống phóng: | Hệ thống quét 2 chiều có độ chính xác cao | ||||
Tốc độ khắc: | ≤ 12000 mm/s | ||||
Hệ thống điều khiển chính: | Bo mạch chủ tích hợp, màn hình 7 inch, Bộ điều khiển cảm ứng 10 inch kết nối bên ngoài, hệ thống điều khiển kép, | ||||
Hệ thống vận hành: | WIN CE | ||||
Hệ thống làm mát: | Gió tự nhiên | ||||
Thông số kỹ thuật: | Tiêu cự ống phóng laser: | Tiêu cự 130mm | |||
Ống phóng tiêu cự (130 mm): | Tùy chọn phông chữ raster, phông chữ vector, | ||||
Độ rộng dòng tối thiểu: | 0.03 mm | ||||
Độ chính xác lặp lại: | 0.01 mm | ||||
Khu vực làm việc: | 90 x 90 mm, 110 x 110 mm (Tùy chọn) | ||||
Định vị: | Định vị và lấy nét bằng chấm đỏ | ||||
Đường đánh dấu: | Không giới hạn khu vực làm việc | ||||
Tốc độ: | 0-180 m/phút | 0-230 m/phút | 0-230 m/phút | 0-230 m/phút | |
Hỗ trợ ngôn ngữ: | Font chữ: | Tiếng Trung, Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Nga, số và các ký tự tiêu chuẩn khác | |||
Định dạng file: | BMP/DXF/HPGL/JPEG/PLT | ||||
Barcode: | CODE39, CODE128, CODE126, QR, DM.Real code, Visual code | ||||
Thông số khác: | Nguồn điện: | 220 V | |||
Công suất: | 600W | 800W | 800W | 800W | |
Trọng lượng máy: | 16 kg | 24.8 kg | 24.8 kg | 24.8 kg |